1 |
Phường Huyền Tụng |
đất nông nghiệp |
ĐTX-1 |
Quan trắc môi trường nền |
105.843 |
22.1783 |
Đất trồng lúa tại cánh đồng Khuổi Thuổm |
Hiện trạng và diễn biến chất lượng đất xã Huyền Tụng |
2 |
Phường Xuất Hóa |
đất nông nghiệp |
ĐTX-2 |
Quan trắc môi trường nền |
105.873 |
22.0982 |
Đất trồng lúa tại cánh đồng Xuất Hóa |
Hiện trạng và diễn biến chất lượng đất nông nghiệp xã Xuất Hóa |
3 |
Phường Sông Cầu |
đất trồng rau |
ĐTX-3 |
Quan trắc môi trường nền |
105.827 |
22.1526 |
Đất trồng rau tại phường Sông Cầu |
Hiện trạng và diễn biến chất lượng đất trồng rau phường Sông Cầu |
4 |
Khu vực Bản Áng |
đất bãi rác |
ĐTX-4 |
Quan trắc môi trường tác động |
105.843 |
22.1439 |
Đất tại bãi rác Bản Áng (bãi rác cũ) |
Đánh giá chất lượng đất khu vực Bản Áng |
5 |
Xã Mỹ Phương |
đất nông nghiệp |
ĐBB-1 |
Quan trắc môi trường nền |
105.836 |
22.3239 |
Đất nông nghiệp tại cánh đồng xã Mỹ Phương |
Hiện trạng và diễn biến chất lượng đất nông nghiệp xã Mỹ Phương |
6 |
Xã Thượng Giáo |
đất nông nghiệp |
ĐBB-2 |
Quan trắc môi trường nền |
105.726 |
22.462 |
Đất nông nghiệp tại xã Thương Giáo |
Hiện trạng và diễn biến chất lượng đất nông nghiệp tại xã Thượng Giáo |
7 |
Đất khu vực Đồn Đèn |
đất khu vực |
ĐBB-3 |
Quan trắc môi trường tác động |
105.675 |
22.4321 |
Đất tại khu vực Đồn Đèn |
Đánh giá chất lượng đất khu vực Đồn Đèn. các tác động do hoạt động trồng hoa tại Đồn Đèn |
8 |
Xã Quang Thuận |
đất trồng cây Cam. Quýt |
ĐBT-1 |
Quan trắc môi trường tác động |
105.768 |
22.1245 |
Đất trồng cam. quýt tại xã Quang Thuận |
Đánh giá chất lượng đất trồng cây Cam. Quýt xã Quang Thuận |
9 |
Xã Cẩm Giàng |
đất nông nghiệp |
ĐBT-2 |
Quan trắc môi trường nền |
105.872 |
22.2039 |
Đất trồng lúa tại xã Cẩm Giàng |
Hiện trạng và diễn biến chất lượng đất nông nghiệp xã Cẩm Giàng |
10 |
Đất Bản Vén xã Đôn Phong |
đất vườn |
ĐBT-3 |
Quan trắc môi trường tác động |
105.769 |
22.1643 |
Đất vườn nhà ông Hà Văn Quyền |
Đánh giá chất lượng đất của điểm tồn dư hóa chất BVTV tại Bản Vén. xã Đôn Phong |
11 |
Thị trấn Bằng Lũng |
đất trồng rau gần giếng Mắt Rồng |
ĐCĐ-1 |
Quan trắc môi trường nền |
105.594 |
22.1558 |
Đất trồng rau tại thị trấn Bằng Lũng |
Hiện trạng và diễn biến chất lượng đất trồng rau gần giếng Mắt Rồng. thị trấn Bằng Lũng |
12 |
Xã Bản Thi |
đất khu vực |
ĐCĐ-2 |
Quan trắc môi trường tác động |
105.498 |
22.239 |
Đất gần khu vực xưởng tuyển |
Đánh giá chất lượng đất khu vực xã Bản Thi (không lấy đất trong khu vực khai thác mỏ) |
13 |
Xã Phương Viên |
đất nông nghiệp |
ĐCĐ-3 |
Quan trắc môi trường nền |
105.641 |
22.2003 |
Đất trồng lúa xã Phương Viên |
Hiện trạng và diễn biến chất lượng đất xã Phương Viên |
14 |
Khu vực Lũng Váng |
đất khu vực |
ĐCĐ-4 |
Quan trắc môi trường tác động |
105.58 |
22.1428 |
Đất khu vực Lũng Vãng |
Đánh giá chất lượng đất khu vực Lũng Váng. thị trấn Bằng Lũng (không lấy đất trong khu vực khai thác mỏ) |
15 |
Thị trấn Chợ Mới |
Khu vực xung quanh Chi nhánh Vật tư Nông nghiệp |
ĐCM-1 |
Quan trắc môi trường tác động |
105.78 |
21.8842 |
Đất khu vực xung quanh chi nhánh vật tư nông nghiệp |
Đánh giá chất lượng đất tại khu vực xung quanh Chi nhánh Vật tư Nông nghiệp huyện Chợ Mới |
16 |
Khu Công nghiệp Thanh Bình |
đất khu vực |
ĐCM-2 |
Quan trắc môi trường tác động |
105.799 |
21.933 |
Đất tại vị trí khu công nghiệp Thanh Bình |
Đánh giá chất lượng đất tại KCN Thanh Bình |
17 |
Xã Hòa Mục |
đất nông nghiệp |
ĐCM-3 |
Quan trắc môi trường nền |
105.848 |
22.043 |
Đất trồng mía tại xã Hòa Mục |
Hiện trạng và diễn biến chất lượng đất nông nghiệp xã Hòa Mục |
18 |
Thị trấn Yến Lạc |
đất khu vực gần chợ |
ĐNR-1 |
Quan trắc môi trường nền |
106.184 |
22.2451 |
Đất gần khu vực chợ Yên Lạc |
Hiện trạng và diễn biến chất lượng đất tại khu vực thị trấn Yến Lạc |
19 |
Xã Lương Thượng |
thôn Pàn Xả |
ĐNR-2 |
Quan trắc môi trường tác động |
106.077 |
22.2631 |
Đất trồng lúa tại xã Lương Thượng |
Đánh giá chất lượng đất tại xã Lương Thượng |
20 |
Thị trấn Nà Phặc |
đất nông nghiệp |
ĐNS-1 |
Quan trắc môi trường nền |
105.891 |
22.3814 |
Đất trồng lúa thị trấn Nà Phặc |
Hiện trạng và diễn biến chất lượng đất trồng lúa tại thị trấn Nà Phặc |
21 |
Xã Bằng Vân |
đất nông nghiệp |
ĐNS-2 |
Quan trắc môi trường nền |
106.048 |
22.4799 |
Đất nông nghiệp tại xã Bằng Vân |
Hiện trạng và diễn biến chất lượng đất nông nghiệp (trồng cây thuốc lá) xã Bằng Vân |
22 |
Xã Vân Tùng |
khu vực xung quanh kho thuốc BVTV cũ |
ĐNS-3 |
Quan trắc môi trường tác động |
105.997 |
22.4285 |
Đất khu thuốc BVTV cũ xã Vân Tùng |
Đánh giá chất lượng đất của điểm tồn dư hóa chất BVTV tại xã Vân Tùng |
23 |
Xã Bộc Bố |
đất nông nghiệp |
ĐPN-1 |
Quan trắc môi trường nền |
105.67 |
22.6136 |
Đất nông nghiệp tại xã Bộc Bố |
Hiện trạng và diễn biến chất lượng đất tại khu vực xã Bộc Bố; Tác động của hoạt động nông nghiệp tới môi trường đất |
24 |
Xã Nghiên Loan |
đất nông nghiệp |
ĐPN-2 |
Quan trắc môi trường nền |
105.706 |
22.5541 |
Đất nông nghiệp xã Nghiên Loan |
Hiện trạng và diễn biến chất lượng đất nông nghiệp xã Nghiên Loan |