1 |
Khu vực quốc lộ 3 |
cổng UBND phường Xuất Hóa |
KKTX-1 |
Quan trắc môi trường nền |
105.874 |
22.0982 |
Khu vực quốc lộ 3 nhiều phương tiện qua lại |
Theo dõi hiện trạng và diễn biến chất lượng môi trường không khí tại khu vực trung tâm xã Xuất Hóa |
2 |
Khu vực quốc lộ 3 |
ngã 3 đường đi Chợ Đồn |
KKTX-2 |
Quan trắc môi trường nền |
105.831 |
22.1327 |
Khu vực ngã ba nút giao thông |
Theo dõi hiện trạng và diễn biến chất lượng môi trường không khí tại khu vực ngã 3 đường đi Chợ Đồn |
3 |
Khu vực cổng chợ Bắc Kạn |
|
KKTX-3 |
Quan trắc môi trường tác động |
105.832 |
22.1482 |
Khu vực cổng chợ, tập trung đông dân cư, nhiều phương tiện qua lại |
Đánh giá chất lượng môi trường không khí tại khu vực cổng chợ Bắc Kạn |
4 |
Khu vực Bến xe TP. Bắc Kạn |
|
KKTX-4 |
Quan trắc môi trường tác động |
105.838 |
22.143 |
Khu vực tập trung đông dân, nhiều loại phương tiện qua lại |
Đánh giá chất lượng môi trường không khí tại khu vực bến xe TP Bắc Kạn |
5 |
Khu vực cầu Bắc Kạn II |
cầu Huyền Tụng |
KKTX-6 |
Quan trắc môi trường nền |
105.848 |
22.1548 |
Đường giao thông, khu vực nhiều phương tiện qua lại |
Theo dõi hiện trạng và diễn biến chất lượng môi trường không khí tại khu vực cầu Bắc Kạn II |
6 |
Khu vực ngã tư gần trường THPT Bắc Kạn |
|
KKTX-7 |
Quan trắc môi trường nền |
105.824 |
22.149 |
Khu vực tậptrung đông dân cư, nhiều phương tiện qua lại |
Theo dõi hiện trạng và diễn biến chất lượng môi trường không khí tại khu vực ngã tư gần trường THPT Bắc Kạn |
7 |
Khu vực phường Huyền Tụng |
|
KKTX-8 |
Quan trắc môi trường nền |
105.856 |
22.1502 |
Khu vực tập trung đông dân cư, nhiều phương tiện qua lại |
Theo dõi hiện trạng môi trường không khí tại xã Huyền Tụng |
8 |
Khu vực ngã ba thị trấn Chợ Rã |
gần bến xe khách |
KKBB-1 |
Quan trắc môi trường nền |
105.739 |
22.4607 |
Khu vực ngã ba nút giao thông nhiều phương tiện qua lại |
Theo dõi hiện trạng và diễn biến chất lượng môi trường không khí tại khu vực ngã ba thị trấn Chợ Rã |
9 |
Khu vực ngã ba cầu Pác Co thị trấn Chợ Rã |
|
KKBB-2 |
Quan trắc môi trường nền |
105.724 |
22.4521 |
Khu vực ngã ba nút giao thông nhiều phương tiện qua lại |
Theo dõi hiện trạng và diễn biến chất lượng môi trường không khí tại khu vực ngã ba thị trấn Chợ Rã |
10 |
Khu vực Hành chính Vườn Quốc gia hồ Ba Bể |
|
KKBB-3 |
Quan trắc môi trường nền |
105.634 |
22.4182 |
Khu vực hành chính vườn quốc gia Ba Bể |
Đánh giá chất lượng môi trường không khí tại khu vực Hành chính Vườn Quốc gia hồ Ba Bể |
11 |
Khu vực xã Chu Hương |
cổng UBND xã |
KKBB-4 |
Quan trắc môi trường nền |
105.823 |
22.364 |
Khu vực tập trung đông dân cư, nhiều phương tiện qua lại |
Theo dõi hiện trạng và diễn biến chất lượng môi trường không khí tại khu vực xã Chu Hương |
12 |
Khu vực xã Quảng Khê |
|
KKBB-5 |
Quan trắc môi trường nền |
105.689 |
22.3455 |
Khu vực tập trung đông dân cư, nhiều phương tiện qua lại |
Theo dõi hiện trạng và diễn biến chất lượng môi trường không khí tại xã Quảng Khê |
13 |
Khu vực thị trấn Phủ Thông |
ngã ba đi Ba B |
KKBT-1 |
Quan trắc môi trường nền |
105.879 |
22.2724 |
Khu vực ngã ba nút giao thông, nhiều phương tiện qua lại |
Theo dõi hiện trạng và diễn biến chất lượng môi trường không khí tại thị trấn Phủ Thông |
14 |
Khu vực thị trấn Phủ Thông |
cổng bệnh viện huyện |
KKBT-2 |
Quan trắc môi trường nền |
105.88 |
22.2657 |
Khu vực tập chung đông dân cư |
Theo dõi hiện trạng và diễn biến chất lượng môi trường không khí tại thị trấn Phủ Thông |
15 |
Khu vực xã Cẩm Giàng |
|
KKBT-3 |
Quan trắc môi trường tác động |
105.877 |
22.2038 |
Khu vực quốc lộ 3, nhiều phương tiện qua lại, gần nhà máy luyện gang Cẩm Giàng |
Đánh giá mức độ ô nhiễm môi trường không khí do tác động từ Nhà máy Gang, khu dân cư xã Cẩm Giàng |
16 |
Khu vực xã Lục Bình |
|
KKBT-4 |
Quan trắc môi trường nền |
105.844 |
22.2427 |
Khu vực tập chung đông dân cư |
Theo dõi hiện trạng và diễn biến chất lượng môi trường không khí tại xã Lục Bình |
17 |
Xã Mỹ Thanh |
|
KKBT-5 |
Quan trắc môi trường nền |
105.904 |
22.1487 |
Khu vực tập chung đông dân cư |
Theo dõi hiện trạng và diễn biến chất lượng môi trường không khí tại xã Mỹ Thanh |
18 |
Khu vực thị trấn Bằng Lũng |
gần bưu điện |
KKCĐ-1 |
Quan trắc môi trường nền |
105.595 |
22.1574 |
Khu vực tập chung đông dân cư, nhiều phương tiện qua lai |
Theo dõi hiện trạng và diễn biến chất lượng môi trường không khí tại thị trấn Bằng Lũng |
19 |
Khu vực xã Bản Thi |
cổng UBND xã |
KKCĐ-2 |
Quan trắc môi trường tác động |
105.505 |
22.2387 |
Cổng UBND xã, đường giao thông ít phương tiện qua lại |
Đánh giá chất lượng môi trường không khí tại khu vực xã Bản Thi |
20 |
Khu vực Lũng Váng |
|
KKCĐ-3 |
Quan trắc môi trường tác động |
105.584 |
22.1431 |
Khu vực đường giao thông nhiều phương tiện qua lại |
Đánh giá chất lượng môi trường không khí tại khu vực Lũng Váng |
21 |
Khu vực xã Ngọc Phái |
thôn Bản Cuôn |
KKCĐ-4 |
Quan trắc môi trường tác động |
105.574 |
22.2276 |
Đường giao thông ít phương tiện qua lại |
Đánh giá chất lượng môi trường không khí tại khu vực thôn Bản Cuôn, xã Ngọc Phái |
22 |
Khu vực xã Bình Trung |
|
KKCĐ-5 |
Quan trắc môi trường nền |
105.554 |
22.0199 |
Khu vực đường giao thông nhiều phương tiện qua lại |
Theo dõi hiện trạng và diễn biến chất lượng môi trường không khí tại xã Bình Trung |
23 |
Khu vực thị trấn Chợ Mới |
cổng UBND huyện |
KKCM-1 |
Quan trắc môi trường nền |
105.781 |
21.886 |
Khu vực quốc lộ 3, nhiều phương tiện qua lại |
Theo dõi hiện trạng và diễn biến môi trường không khí tại TT Chợ Mới |
24 |
Khu vực xã Yên Đĩnh |
|
KKCM-2 |
Quan trắc môi trường nền |
105.789 |
21.8956 |
Khu vực ngã ba, nhiều phương tiện qua lại |
Theo dõi hiện trạng và diễn biến chất lượng môi trường không khí tại xã Yên Đĩnh |
25 |
Khu vực KCN Thanh Bình |
|
KKCM-3 |
Quan trắc môi trường tác động |
105.802 |
21.9309 |
Gần khu công nghiệp Thanh Bình |
Đánh giá chất lượng môi trường không khí tại KCN Thanh Bình |
26 |
Khu vực xã Yên Hân |
|
KKCM-4 |
Quan trắc môi trường nền |
105.945 |
21.9333 |
Khu vực đông dân cư, ít phương tiện qua lại |
Theo dõi hiện trạng và diễn biến chất lượng môi trường không khí tại xã Yên Hân |
27 |
Khu vực thị trấn Yến Lạc |
cổng UBND huyện |
KKNR-1 |
Quan trắc môi trường nền |
106.185 |
22.2365 |
Khu vực đông dân cư, ít phương tiện qua lại |
Theo dõi hiện trạng và diễn biến chất lượng môi trường không khí tại thị trấn Yến Lạc |
28 |
Khu vực thị trấn Yến Lạc |
cầu Hát Deng |
KKNR-2 |
Quan trắc môi trường nền |
106.186 |
22.2392 |
Đường giao thông, nhiều phương tiện qua lại |
Theo dõi hiện trạng và diễn biến chất lượng môi trường không khí tại thị trấn Yến Lạc |
29 |
Khu vực xã Cư Lễ |
ngã ba |
KKNR-3 |
Quan trắc môi trường nền |
106.141 |
22.1709 |
Khu vực ngã ba, đông dân cư, nhiều phương tiện qua lại |
Theo dõi hiện trạng và diễn biến chất lượng môi trường không khí tại xã Cư Lễ |
30 |
Khu vực xã Lạng San |
chợ Tân An |
KKNR-4 |
Quan trắc môi trường tác động |
106.103 |
22.2508 |
Khu chợ, đông dân cư, nhiều phương tiện qua lại |
Đánh giá chất lượng môi trường không khí tại xã Lạng San |
31 |
Khu vực xã Côn Minh |
|
KKNR-5 |
Quan trắc môi trường nền |
106.021 |
22.127 |
Đường giao thông, nhiều phương tiện qua lại |
Theo dõi hiện trạng và diễn biến chất lượng môi trường không khí tại xã Côn Minh |
32 |
Khu vực xã Hảo Nghĩa |
|
KKNR-6 |
Quan trắc môi trường nền |
106.107 |
22.1126 |
Đường giao thông, nhiều phương tiện qua lại |
Theo dõi hiện trạng và diễn biến chất lượng môi trường không khí tại xã Hảo Nghĩa |
33 |
Khu vực xã Vân Tùng |
khu chợ |
KKNS-1 |
Quan trắc môi trường nền |
105.997 |
22.4262 |
Khu vực tập chung đông dân cư |
Theo dõi hiện trạng và diễn biến chất lượng môi trường không khí tại xã Vân Tùng |
34 |
Khu vực thị trấn Nà Phặc |
ngã ba đi Ba Bể |
KKNS-2 |
Quan trắc môi trường nền |
105.892 |
22.378 |
Khu vực ngã ba, nút giao thông, tập chung đông dân cư, nhiều phương tiện qua lại |
Theo dõi hiện trạng và diễn biến chất lượng môi trường không khí tại TT Nà Phặc |
35 |
Khu vực xã Bằng Vân |
Chợ Bằng Khẩu |
KKNS-3 |
Quan trắc môi trường nền |
106.051 |
22.4745 |
Khu vực đường giao thông, đông dân cư, nhiều phương tiện qua lại |
Theo dõi hiện trạng và diễn biến chất lượng môi trường không khí tại xã Bằng Vân |
36 |
Khu vực Bằng Lãng - xã Thượng Quan |
|
KKNS-4 |
Quan trắc môi trường tác động |
106.0002 |
22.3986 |
Khu vực Bằng Lãng xã Thượng Quan gần nhà máy luyện chì xã Bằng Lãng |
Đánh giá chất lượng môi trường không khí tại khu vực Bằng Lãng - xã Thượng Quan |
37 |
Khu vực xã Bộc Bố |
cổng bệnh viện |
KKPN-1 |
Quan trắc môi trường nền |
105.671 |
22.613 |
Cổng bệnh viện xã Bộc Bỗ |
Theo dõi hiện trạng và diễn biến chất lượng môi trường không khí tại xã Bộc Bố |
38 |
Khu vực xã Bộc Bố |
ngã tư gần chợ |
KKPN-2 |
Quan trắc môi trường nền |
105.665 |
22.6157 |
Ngã tư, nút giao thông, nhiều phương tiện qua lại |
Theo dõi hiện trạng và diễn biến chất lượng môi trường không khí tại xã Bộc Bố |
39 |
Khu vực xã Cổ Linh |
|
KKPN-3 |
Quan trắc môi trường nền |
105.637 |
22.5583 |
Khu vực tập chung đông dân cư |
Theo dõi hiện trạng và diễn biến chất lượng môi trường không khí tại xã Cổ Linh |
40 |
Khu vực xã Nghiên Loan |
|
KKPN-4 |
Quan trắc môi trường nền |
105.734 |
22.5069 |
Khu vực đường giao thông, đông dân cư, nhiều phương tiện qua lại |
Theo dõi hiện trạng và diễn biến chất lượng môi trường không khí tại xã Nghiên Loan |