1 |
Cơ sở sản xuất, chế biến tinh bột miến dong Nhất Thiện |
Thôn Nà Ngò, xã Mỹ Phương |
Huyện Ba Bể |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
2 |
Cơ sở sản xuất miến dong Triệu Thị Tá |
Thôn Nà Viễn, xã Yến Dương |
Huyện Ba Bể |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
3 |
Cơ sở sản xuất miến dong Triệu Hoàng Minh |
Thôn Nà Viễn, xã Yến Dương |
Huyện Ba Bể |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
4 |
Mỏ đá Lủng Điếc - DNTN Việt Anh |
Thôn Lủng Điếc, xã Bành Trạch (tiểu khu 4, thị trấn Chợ Rã) |
Huyện Ba Bể |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
5 |
Khai thác, Chế biến đá trắng Nà Hai - Công ty TNHH Tuấn Ngân |
Thôn Nà Hai, xã Quảng Khê (Tổ 9, phường Phùng Chí Kiên) |
Huyện Ba Bể |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
6 |
Công ty CP cấp thoát nước Bắc Kạn Trạm cấp nước sạch thị trấn Chợ Rã |
Tổ 1, phường Phùng Chí Kiên |
Huyện Ba Bể |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
7 |
Trạm cấp nước Bạch Thông - Công ty Cổ phần cấp thoát nước Bắc Kạn |
Tổ 1, phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn |
Huyện Bạch Thông |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
8 |
Mỏ đá Nà Cà, Nguyên Phúc -Công ty CP Tư vấn phát triển hạ tầng |
Xã Nguyên Phúc (Tổ 1A, Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn) |
Huyện Bạch Thông |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
9 |
Nhà máy chế biến Canxicacbonnat Bắc Kạn - Công ty TNHH MTV Phia bjoóc |
Thôn Nà Hái, thị trấn Phủ Thông |
Huyện Bạch Thông |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
10 |
Đầu tư cải tạo Nhà máy luyện gang Bắc Kạn - Công ty Cổ phần khoáng sản Tây Giang Bắc Kạn |
Thôn 3, xã Cẩm Giàng, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn |
Huyện Bạch Thông |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
11 |
Công ty TNHH Khai khoáng Bắc Kạn (mỏ chì kẽm Nà Lẹng - Nà Cà) |
Xã Sỹ Bình (tổ 10, thị trấn Bằng Lũng) |
Huyện Bạch Thông |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
12 |
Công ty Cấp thoát nước Bắc Kạn, Trạm cấp nước thị trấn Phủ Thông |
Tổ 1, phường Phùng Chí Kiên |
Huyện Bạch Thông |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
13 |
Công ty CP sản xuất VLXD Bắc Kạn (Nhà máy gạch Tuynel Cẩm Giàng) |
Tổ 1A, Phường Đức Xuân, TP Bắc Kạn (Xã Cẩm Giàng, huyện Bạch Thông) |
Huyện Bạch Thông |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
14 |
Mỏ đá Lũng Mò – DNTN Đồng Sơn |
Tổ 11b, thị trấn Bằng Lũng |
Huyện Chợ Đồn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
15 |
Mỏ đá vôi Lũng Váng -Công ty TNHH Khoáng sản và Thương mại Đồng Nam |
Thị trấn Bằng Lũng |
Huyện Chợ Đồn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
16 |
Mỏ đá Kẹm Trình - Công ty TNHH Hải Nam |
Thị trấn Bằng Lũng (Tổ 9, phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn) |
Huyện Chợ Đồn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
17 |
Nhà máy cấp nước thị trấn Bằng Lũng - Công ty Cổ phần cấp thoát nước Bắc Kạn |
Tổ 1, phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn |
Huyện Chợ Đồn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
18 |
Mỏ chì kẽm Nà Quản - Công ty TNHH Đồng Tâm |
Thôn Nà Chiêm, xã Lương Bằng (Tổ 11b, thị trấn Bằng Lũng) |
Huyện Chợ Đồn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
19 |
Mỏ sắt Bản Quân - Chi nhánh Matexim Bắc Kạn |
Xã Ngọc Phái (Thôn bản Cuôn 1, xã Ngọc Phái, huyện Chợ Đồn) |
Huyện Chợ Đồn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
20 |
Nhà máy luyện chì – Công ty Cổ phần khoáng sản Bắc Kạn |
Tổ 4, phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn |
Huyện Chợ Đồn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
21 |
Cơ sở sản xuất bột bột sắn của hộ kinh doanh Chu Thị Ngọc |
Thôn Pác Pạu, xã Bình Trung |
Huyện Chợ Đồn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
22 |
Cơ sở sản xuất bột sắn Song Hằng của hộ kinh doanh Ma Doãn Song |
Thôn Pác Toong, xã Yên Nhuận |
Huyện Chợ Đồn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
23 |
Công ty TNHH Việt Trung (mỏ chì kẽm Lũng Váng) |
TT Bằng Lũng |
Huyện Chợ Đồn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
24 |
Công ty TNHH TMDV Hoàng Nam (Mỏ chì kẽm Pù Quéng) |
Thôn Bản Khắt, xã Quảng Bạch, Thôn Cốc Thử, xã Ngọc Phái |
Huyện Chợ Đồn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
25 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản NaRì Hamico (Mỏ sắt Pù Ổ) |
Xã Đồng Lạc, Phường Xuất Hóa |
Huyện Chợ Đồn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
26 |
Công ty TNHH MTV Khoáng sản và Thương mại Đồng Nam (Mỏ đá Lũng Váng) |
Thị trấn Bằng Lũng |
Huyện Chợ Đồn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
27 |
Công ty TNHH MTV Khoáng sản và Thương mại Đồng Nam (Mỏ đá Bản Cạu) |
Xã Yên Thịnh |
Huyện Chợ Đồn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
28 |
Công ty Cấp thoát nước Bắc Kạn, Trạm cấp nước thị trấn Bằng Lũng |
Tổ 1, phường Phùng Chí Kiên |
Huyện Chợ Đồn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
29 |
Ứng dụng khoa học và công nghệ nâng cao chất lượng rượu, xã Bằng Phúc của Công ty TNHH Huy Hoàn |
Xã Bằng Phúc, huyện Chợ Đồn |
Huyện Chợ Đồn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
30 |
Xưởng tuyển quặng chì kẽm sáo sào của Công ty cổ phần khoáng sản luyện kim Bắc Kạn |
Thị trấn Nà Phặc, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn |
Huyện Chợ Đồn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
31 |
Mỏ đá Khau Trạt –HTX Thắng Lợi |
Xã Bình Văn |
Huyện Chợ Mới |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
32 |
Mỏ cát sỏi Thanh Bình – Công ty TNHH Phúc Lộc |
Xã Thanh Bình (Thôn Nam Đội thân, xã Nông Thượng, thành phố Bắc Kạn) |
Huyện Chợ Mới |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
33 |
Nhà máy chế biến giấy đế Nông Hạ - Công ty Cổ phần B&H |
Xã Nông Hạ |
Huyện Chợ Mới |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
34 |
Khu xử lý nước thải tập trung Khu công nghiệp Thanh Bình của Công ty Phát triển hạ tầng Khu công nghiệp tỉnh Bắc Kạn |
Xã Thanh Bình |
Huyện Chợ Mới |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
35 |
Công ty Cấp thoát nước Bắc Kạn, Trạm cấp nước xã Yên Đĩnh |
Tổ 1, phường Phùng Chí Kiên |
Huyện Chợ Mới |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
36 |
Công ty Cấp thoát nước Bắc Kạn, Trạm cấp nước thị trấn Chợ Mới |
Tổ 1, phường Phùng Chí Kiên |
Huyện Chợ Mới |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
37 |
Mỏ đá Thôm Ỏ, xã Lam Sơn - công ty TNHH SH Sơn Hà |
Thị trấn Yến Lạc |
Huyện Na Rì |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
38 |
Mỏ đá Lủng Tráng – Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bắc Kạn |
Tổ 9, phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn |
Huyện Na Rì |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
39 |
Mỏ đá vôi Lũng Ráo - Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bắc Kạn |
Tổ 9, phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn |
Huyện Na Rì |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
40 |
Mỏ đá Khưa Trạng – Công ty TNHH Bình Thanh |
Tổ 11c, phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn |
Huyện Na Rì |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
41 |
Trạm xử lý nước thải tập trung thị trấn Yến Lạc –UBND thị trấn Yến Lạc |
Thị trấn Yến Lạc |
Huyện Na Rì |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
42 |
Cơ sở chế biến dong riềng Nguyễn Văn Tài |
Thôn Chè Cọ, xã Côn Minh |
Huyện Na Rì |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
43 |
Cơ sở chế biến dong riềng Trịnh Xuân Huấn |
Thôn Chợ A, xã Côn Minh |
Huyện Na Rì |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
44 |
Cơ sở chế biến dong riềng Nông Văn Chung |
Thôn Bản Lài, xã Côn Minh |
Huyện Na Rì |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
45 |
Cơ sở chế biến dong riềng Nông Văn Xoa |
Thôn Bản Lài, xã Côn Minh |
Huyện Na Rì |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
46 |
Cơ sở chế biến dong riềng Nông Văn Chính |
Thôn Lùng Vạng, xã Côn Minh |
Huyện Na Rì |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
47 |
Cơ sở chế biến dong riềng Lộc Văn Bẩy |
Thôn Bản Cào, xã Côn Minh |
Huyện Na Rì |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
48 |
Cơ sở chế biến dong Nông Văn Phóng |
Thôn Bản Lài, xã Côn Minh |
Huyện Na Rì |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
49 |
Cơ sở chế biến dong riềng Hà Văn Chung |
Thôn Chợ A, Xã Côn Minh |
Huyện Na Rì |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
50 |
Cơ sở chế biến dong riềng Nguyễn Xuân Bồng |
Thôn Chợ A, xã Côn Minh |
Huyện Na Rì |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
51 |
Cơ sở chế biến dong riềng Hà Văn Dũng |
Thôn Nà làng, xã Côn Minh |
Huyện Na Rì |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
52 |
Cơ sở chế biến dong riềng Lộc Văn Huyến |
Thôn Bản Côn, xã Côn Minh |
Huyện Na Rì |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
53 |
Cơ sở chế biến dong riềng Nông Đình Tưởng |
Thôn Quan Làng, xã Quang Phong |
Huyện Na Rì |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
54 |
Cơ sở chế biến dong riềng Hoàng Văn Hanh |
Thôn Quan Làng, xã Quang Phong |
Huyện Na Rì |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
55 |
Cơ sở chế biến dong riềng Hoàng Văn Mỹ |
Thôn Bản Cháng, xã Kim Lư |
Huyện Na Rì |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
56 |
Cơ sở chế biến dong riềng Nông Văn Luyến |
Thôn Khau Ngòa, xã Cư Lễ |
Huyện Na Rì |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
57 |
Cơ sở chế biến dong riềng Hoàng Ngọc Hưng |
Thôn Nà Chót, xã Hảo Nghĩa |
Huyện Na Rì |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
58 |
Cơ sở chế biến dong riềng Bàn Như Mộc |
Thôn Chợ Mới-xã Lạng San |
Huyện Na Rì |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
59 |
Cơ sở chế biến dong riềng Lộc Văn Tú |
Thôn Bản Cào, xã Côn Minh |
Huyện Na Rì |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
60 |
Cơ sở chế biến dong riềng Lường Văn Trần |
Thôn Nà Mạ, xã Quang Phong |
Huyện Na Rì |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
61 |
Cơ sở chế biến dong riềng Lộc Văn Quyết |
Thôn Bản Cuôn, xã Côn Minh |
Huyện Na Rì |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
62 |
Hợp tác xã Việt Cường chế biến tinh bột và sản xuất miến dong |
|
Huyện Na Rì |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
63 |
Mỏ cát sỏi và khoáng sản đi kèm Kim Lư -Công ty TNHH Long Phúc |
Thon Pò Kiểng, xã Kim Lư |
Huyện Na Rì |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
64 |
Mỏ cát và khoáng sản đi kèm Kháp Chạp - DNTN Toàn Vui |
Xã Lam Sơn |
Huyện Na Rì |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
65 |
Công ty CP cấp thoát nước, Trạm cấp nước sạch thị trấn Yến Lạc |
Tổ 1, phường Phùng Chí Kiên |
Huyện Na Rì |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
66 |
Cơ sở chế biến dong riềng Hợp Nhất – Lê Đức Thụy |
Thôn Nà Làm, thị trấn Nà Phặc |
Huyện Ngân Sơn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
67 |
Trạm nước sạch Bằng Vân |
Tiểu khu 2, xã Bằng Vân |
Huyện Ngân Sơn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
68 |
Xưởng chế biến nông lâm sản xã Bằng Vân, huyện Ngân Sơn- Công ty TNHH MTV Chế biến nông lâm sản Bắc Kạn |
Khu chợ 2, xã Bằng Vân |
Huyện Ngân Sơn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
69 |
Mỏ Barite của Công ty Cổ phần Đầu tư và Khai thác Brite Bắc Kạn |
|
Huyện Ngân Sơn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
70 |
Xưởng tận thu, chế biến kim loại màu và sản xuất vật liệu xây dựng - Doanh nghiệp tư nhân Cao Bắc |
Thôn Phạc Lẫm, xã Lãng Ngâm (Tổ 1A, phường Đức Xuân, tp. Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn) |
Huyện Ngân Sơn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
71 |
Hợp tác xã nước sạch và vệ sinh môi trường |
Thôn Bản Tặc, xã Đức Vân (Tổ 10, Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn) |
Huyện Ngân Sơn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
72 |
mỏ đá Bản Tặc - DNTN Cao Bắc |
Khu phố, xã Vân Tùng |
Huyện Ngân Sơn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
73 |
Công ty CP Cấp thoát nước Bắc Kạn, Trạm cấp nước sạch thị trấn Nà Phặc |
Tổ 10, phường Phùng Chí Kiên, TP Bắc Kạn |
Huyện Ngân Sơn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
74 |
|
tổ 1, phường Phùng Chí Kiên |
Huyện Ngân Sơn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
75 |
Công ty TNHH Hải Nam (Mỏ đá vôi Kéo Pựt, xã Nhạn Môn) |
Tổ 9, phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn. |
Huyện Pác Nặm |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
76 |
Cơ sở sản xuất bia Bắc Á – Công ty TNHH Bắc Á |
Tổ 2, phường Đức Xuân |
Thành phố Bắc Kạn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
77 |
Xưởng sản xuất đũa–Công ty Cổ phần Hứa Gia Hồng Việt Nam |
Tổ Lũng Hoàn, phường Xuất Hóa |
Thành phố Bắc Kạn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
78 |
Xưởng chế biến lâm sản Bắc Kạn - Công ty Cổ phần sản xuất và chế tạo ô tô Tracimexco |
Km 9, phường Xuất Hóa |
Thành phố Bắc Kạn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
79 |
Cơ sở chế biến đũa xuất khẩu – Công ty TNHH MTV Phát triển nông nghiệp và nông thôn miền núi |
Thôn Nà Nàng, xã Nông thượng |
Thành phố Bắc Kạn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
80 |
Trại giống thủy sản Bắc Kạn (Trại cá giống cấp 1) – Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bắc Kạn |
Thôn Nà Pài, phường Huyền Tụng |
Thành phố Bắc Kạn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
81 |
Nhà In Bắc Kạn |
Tổ 11C, phường Đức Xuân |
Thành phố Bắc Kạn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
82 |
Mỏ đá Cốc Ngận - Công ty Cổ phần khoáng sản Việt Thắng |
Phường Xuất Hóa (tổ 9, phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn) |
Thành phố Bắc Kạn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
83 |
Mỏ đá Suối Viền – Công ty Cổ phần Hồng Hà |
Phường Xuất Hóa |
Thành phố Bắc Kạn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
84 |
Công ty TNHH Hoa Nam (trước là Cty Bê tông và Xây dựng Bắc Kạn) |
Tổ Nam Đội Thân, xã Nông Thượng. |
Thành phố Bắc Kạn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
85 |
Miến dong Tân Sơn – Công ty cổ phần Hồng Hà |
Tổ Thác Giềng, phường Xuất hóa thành phố Bắc Kạn |
Thành phố Bắc Kạn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
86 |
Xưởng chế biến lâm sản - Công ty Lâm nghiệp Bắc Kạn |
Tổ Khuổi Lặng, phường Huyền Tụng, thành phố Bắc Kạn. |
Thành phố Bắc Kạn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
87 |
Trại lợn Hà Sỹ Phúc |
Thôn Khuổi Cuồng, xã Nông Thượng, thành phố Bắc Kạn |
Thành phố Bắc Kạn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
88 |
Trại lợn Triệu Hữu Quan |
Thôn tân thành, xã nông thượng |
Thành phố Bắc Kạn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
89 |
Trạm trộn bê tông tươi thương phẩm - Công ty TNHH Phúc Lộc |
Thôn Nam Đội Thân, xã Nông Thượng. |
Thành phố Bắc Kạn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
90 |
Cơ sở sản xuất nước đóng chai Nặm Cắt - Ngô Thị Thu Hường |
Tổ 12, phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn |
Thành phố Bắc Kạn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
91 |
Công ty TNHH may công nghiệp Bắc Kạn |
Tổ 4, phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn |
Thành phố Bắc Kạn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
92 |
Nhà máy cấp thoát nước MTV Bắc Kạn – Công ty Cổ phần cấp thoát nước Bắc Kạn |
Tổ 1, Phường Phùng Chí Kiên |
Thành phố Bắc Kạn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
93 |
Nhà Máy chế biến rau quả, nước giải khát Bắc Kạn – Công ty Cổ phần khoáng sản Bắc Kạn |
Tổ 4, phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Thành phố Bắc Kạn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
94 |
Công ty TNHH Hoa Nam – CN Bắc Kạn |
Thôn Nam Đội Thân, xã Nông Thượng |
Thành phố Bắc Kạn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
95 |
Công ty TNHH Nam Huế (Trại lợn Kim Huế) |
Tổ Tân Cư, phường Xuất Hóa |
Thành phố Bắc Kạn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
96 |
Công ty CP Hồng Hà (Nhà máy sản xuất gạch không nung) |
Tổ bản Pyạt, phường Xuất Hóa |
Thành phố Bắc Kạn |
mức phí cố định |
|
|
2018 |
97 |
Khai thác cát, sỏi - HTX Sông Năng |
Thôn Phiêng Toản, xã Cao Trĩ |
Huyện Ba Bể |
mức phí biến đổi |
|
|
2017 |
98 |
Đầu tư xây dựng công trình khai thác lộ thiên mỏ cát, sỏi xây dựng Pác Châm - doanh nghiệp tư nhân Hà Giang |
Tiểu khu 3, thị trấn Chợ Rã |
Huyện Ba Bể |
mức phí biến đổi |
|
|
2018 |
99 |
Xí nghiệp tuyển khoáng – Công ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn |
Xã Bằng Lãng |
Huyện Chợ Đồn |
mức phí biến đổi |
|
|
2018 |
100 |
Mỏ quặng chì - kẽm Nà Bốp – Pù Sáp - Công ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn |
Xã Bằng Lãng |
Huyện Chợ Đồn |
Mức phí biến đổi |
|
|
2018 |
101 |
Xưởng tuyển nổi chì – kẽm Khau Bo Po - Chi nhánh Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Hoàng Nam |
Thôn Cốc Thử, xã Ngọc Phái |
Huyện Chợ Đồn |
Mức phí biến đổi |
|
|
2018 |
102 |
Xưởng tuyển của Công ty TNHH Một thành viên, Kim loại màu Bắc Kạn - TMC |
Thôn Bản Nhượng, xã Bản Thi |
Huyện Chợ Đồn |
Mức phí biến đổi |
|
|
2018 |
103 |
Nhà máy Giấy và Gỗ Bình Trung của Công ty TNHH Giấy và Gỗ Bình Trung |
Thôn Pác Pạu, xã Bình Trung |
Huyện Chợ Đồn |
Mức phí biến đổi |
|
|
2018 |
104 |
Khai thác và chế biến khoáng sản tại mỏ chì kẽm Nà Tùm của Công ty TNHH Khai khoáng Bắc Kạn |
Xã Ngọc Phái |
Huyện Chợ Đồn |
Mức phí biến đổi |
|
|
2018 |